Xe 29 XMQ6829Y 29SA
Giá bán lẻ đề xuất( đã bao gồm 8% VAT)
Liên hệ
HOTLINE
0888123355

Xe 29 XMQ6829Y 29SA
Giá bán lẻ đề xuất( đã bao gồm 8% VAT)
Liên hệ
ĐẶC TÍNH | |
Nhà sản xuất | Xiamen King Long United Automtive Industry Co.,Ltd |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 8245 x 2480 x 3390 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3950 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 8400 |
Tốc độ tối đa | 115km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 168 Lít ( 02 bình) |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 8525/8375/8600/8450 (29SA/29SL/34SA/34SL) |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 11300 |
Số chỗ ngồi ( Bao gồm cả ghế tài xế ) | 29/35 (Bao gồm ghế tài xế) |
KHUNG GẦM | |
Chassis | King Long |
Khung xe | Khung gầm được hàn bằng thép đúc, Cấu trúc dạng Khung dàn |
Cửa lên xuống | Dạng cánh, đóng mở tự động, điều khiển từ xa, chống kẹt |
Kính chắn gió | Kính dạng liền, nhiều lớp |
Cửa sổ | Kính cường lực màu trắng, cửa liền, có rèm cửa bằng vải |
Đồng hồ taplo | Đồng hồ taplo với bảng điều khiển sang trọng |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu | Weichai Công nghệ Châu Âu |
Kiểu Model Make and Model | WP5.180E41 Euro 4 |
Loại Type | Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,Tubo tăng áp |
Đường kính, hành trình (mm) | 108x136mm |
Dung tích xy-lanh (cc) | 4980 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/phút) | 180Ps/2100rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 780 N.m/ 1200-1700 |
TRUYỀN ĐỘNG ( Hộp số) | |
Kiểu Model | 6DS80T (FAST) |
Loại | 06 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền | 6.62 3.73 2.3 1.51 1.0 0.74 R=6.05 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Điện áp | 24-volt |
Ắc quy | 2 x (12v - 150AH) |
Điều hòa | 18000 kcal/hr |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại | Trục vít, E-cu,Trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh (Trước / Sau) | Phanh đĩa / Tang trống, ABS |
Phanh dừng | Loại tang trống, tác động lên các bánh xe sau |
Phanh hỗ trợ | Phanh Khí xả |
HỆ THỐNG TREO | |
Treo trước /Treo sau | Bầu hơi / hoặc Bầu hơi |
LỐP - Trước/ Sau | Lốp không săm 9R22.5 ( Double Coin) |
TIỆN NGHI | |
Thiết bị giải trí | HDD Player (500G), Color TV LCD tự gập |
TRANG BỊ | |
Trang bị tiêu chuẩn khác | Gương chiếu hậu chỉnh điện với tầm nhìn rộng, camera lùi, đèn Led . . . |
Hệ thống chiếu sáng | Cụm đèn trước và sau kiểu dáng hiện đại, đèn trần, đèn đọc sách dạng led |
Hầm hành lý | Khoang hành lý rộng rãi và tiện dụng, hai bên thông nhau (2,7m3) |
Hệ thống chữa cháy tự động | Hệ thống chữa cháy tự động trong khoang động cơ |
Bình chữa cháy | Bình cứu hỏa trong xe: 4kg x2 |
Sàn xe | Được làm bằng nhựa cao cấp PVC (18 mm) |
BẢO HÀNH | 24 tháng hoặc 150.000 km tùy điều kiện nào đến trước |